Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lay away


verb
save up as for future use
Syn:
hoard, stash, cache, hive up, squirrel away
Derivationally related forms:
cache (for: cache), stash (for: stash), hoard (for: hoard), hoarder (for: hoard)
Hypernyms:
save, lay aside, save up
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.